-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Mã sản phẩm | Tên gọi | Đg.kính bx | Bản rộng bx | Độ dài trục bx | Vật liệu bx | Tổng c.cao | Tải trọng | KC lỗ bù lon | KC lỗ bù lon | ĐK lỗ bù lon | Ty răng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
mm | mm | mm | mm | Kg | mm | mm | mm | ||||
C150 | Càng C150 xoay,b. xe cao su lõi gang | 145.00 | 45.00 | 45.00 | cao su lõi gang | 180.00 | 150.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |
C200 | C200 xoay,b. xe cao su lõi gang | 190.00 | 46.00 | 46.00 | cao su lõi gang | 225.00 | 200.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |