-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
Mã sản phẩm | Tên gọi | Đg.kính bx | Bản rộng bx | Độ dài trục bx | Vật liệu bx | Tổng c.cao | Tải trọng | KC lỗ bù lon | KC lỗ bù lon | ĐK lỗ bù lon | Ty răng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
mm | mm | mm | mm | Kg | mm | mm | mm | ||||
K100 | Càng K100 xoay, không thắng ,b.xe cao su lõi gang | 100.00 | 48.00 | 48.00 | cao su lõi gang | 145.00 | 120.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |
K130 | Càng K130 xoay, không thắng,b.xe cao su lõi gang | 130.00 | 48.00 | 48.00 | cao su lõi gang | 165.00 | 150.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |
K150 | Càng K150 xoay, không thắng ,b.xe cao su lõi gang | 150.00 | 48.00 | 55.00 | cao su lõi gang | 190.00 | 180.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |
K200 | Càng K200 xoay, không thắng,b.xe cao su lõi gang | 190.00 | 46.00 | 46.00 | cao su lõi gang | 243.00 | 200.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5x16 | - |