-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
Xe nâng càng cao model: LV thiết kế nâng hạ bằng hệ thống thủy lực với kích chân và xả tay, di chuyển bằng kéo và đẩy tay. Thiết kế gọn nhẹ và dễ di chuyển với bánh xe PU coa phanh định vị.
Model | Đơn vị | LV50W | LV50 | LV50N | LV50SS | LV50NSS | LV100W | LV100 |
Tải trọng nâng | kg | 500 | 1,000 | |||||
Chiều rộng càng nâng | A (mm) | 685 | 520 | 460 | 520 | 460 | 685 | 520 |
Chiều dài càng nâng | B (mm) | 1,080 | 809 | 1,080 | ||||
Hành trình nâng | D (mm) | 750 | 520 | 750 | ||||
Chiều cao nâng tháp nhất | mm | 83 | ||||||
Chiều cao nâng cao nhất | C (mm) | 833 | 603 | 833 | ||||
Chiều rộng toàn xe | E (mm) | 768 | 603 | 543 | 603 | 543 | 893 | 728 |
Chiều dài toàn xe | F (mm) | 1,573 | 1,302 | 1,685 | ||||
Số lần kích để nâng tới độ cao tối đa | lần | 32 | 28 | 71 | ||||
Tâm tải trọng | mm | 560 | 425 | 560 | ||||
Đường kính bánh nhỏ | mm | Ø 70 | ||||||
Đường kính bánh lớn | mm | Ø 150 | Ø 200 | |||||
Tự trọng xe | kg | 106 | 101 | 100 | 88 | 87 | 160 | 136 |