-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
* TÍNH NĂNG:
- Vận hành kiểu đứng lái đi bộ, nâng hạ và di chuyển dùng điện ắc quy 24V
- Dùng nâng cho cả pallet 1 mặt và 2 mặt
- Bánh xe bằng thép bọc nhựa PU (Polyurethane)
- Xe thiết kế nhỏ gọn nên thích hợp khi dùng trong kho xưởng có diện tích nhỏ và bị giới hạn về khoảng trống
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Đơn vị | 3FW915V | 3FW925V | 3FW615 | 3FW625V |
Tải trọng nâng | kg | 900 | 900 | 600 | 500 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 45 | |||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1,540 | 2,500 | 1,540 | 2,540 |
Kích thước càng nâng (rộng/ dài) | mm | 645/ 850 | |||
Kích thước xe (rộng/ dài) | mm | 875/ 2,200 | 875/ 2,050 | ||
Bán kính quay xe nhỏ nhất | mm | 1,275 | 1,125 | ||
Tự trọng xe | kg | 980 | 1,050 | 880 | 940 |
Tốc độ di chuyển không tải | km/h | 4.3 | 3.0 | ||
Tốc độ di chuyển đủ tải | km/h | 3.9 | 2.9 | ||
Công suất mô-tơ di chuyển | V/ Kw | 24/ 0.4 | 24/ 0.3 | ||
Công suất mô-tơ nâng hạ | V/ Kw | 24/ 1.5 | |||
Điện áp/ dung lượng của ắc quy | V/ Ah/ h | 24/ 100/ 5 giờ | 24/ 50/ 5 giờ | ||
Bộ sạc điện ắc quy | V/ A | 24/ 20 | 24/ 15 | ||
Bộ điều khiển | Điều khiển với 3 tốc độ | ||||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 150 x 65 x 2 cái | |||
Kích thước bánh lái | mm | Ø 246 x 90 |