-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: (Đang cập nhật ...) Loại: (Đang cập nhật ...)
Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu Ariston
- Nhà sản xuất (Manufacture): Tailift
- Model: FD25
- Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on)
- Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 2,500kgs/ 500mm
- Kiểu trục/ chiều cao nâng (Mast type/ Lift height): 2 trục (2-Stage Wide View Mast)/ 3,000mm
- Chiều dài càng nâng (Fork length): 1070mm
- Bánh xe (Tyres): hơi cao su (Pneumatic tyre)
- Xuất xứ động cơ (Engine): ISUZU 4JG2 - Japan( NHật Bản)
- Số xi lanh/ Dung tích xi lanh: (No Cylin/capacity): 4/3059cc
- Năm sản xuất (Year): 2012, mới 100%.
--------
Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu Ariston - Đài Loan
- Nhà sản xuất (Manufacture): Tailift
- Model: FD25
- Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on)
- Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center):
2,500kgs/ 500mm
- Kiểu trục/ chiều cao nâng (Mast type/ Lift height):
2 trục (2-Stage Wide View Mast)/ 3,000mm
- Chiều dài càng nâng (Fork length): 1070mm
- Bánh xe (Tyres): hơi cao su (Pneumatic tyre)
- Xuất xứ động cơ (Engine): ISUZU C240 - Japan
- Số xi lanh/ Dung tích xi lanh: (No Cylin/capacity): 4/3059cc
- Năm sản xuất (Year): 2012, mới 100%.
----------
Xe nâng hàng động cơ điện hiệu Ariston Đài loan 3 tấn
- Nhà sản xuất (Manufacture): Tailift
- Model: FB30
- Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on)
- Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 3,000kgs/ 500mm
- Kiểu trục/ chiều cao nâng (Mast type/ Lift height):
2 trục (2-Stage Lift Mast)/ 3,000mm
- Chiều dài càng nâng (Fork length): 1,070mm
- Bánh xe (Tyres): hơi cao su (Pneumatic tyre)
- Kiểu mô-tơ (Type of motor): AC-SME
- Điện áp/ Dung tích ắc quy (Input/capacity): 48V/700Ah
- Bộ sạc (Charger): 48V/ 120Ah
- Năm sản xuất (Year): 2012, mới 100%.
----------
Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu Ariston - Đài Loan 1.5 tấn
- Nhà sản xuất (Manufacture): Tailift
- Model: FD15
- Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on)
- Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 1,500kgs/ 500mm
- Kiểu trục/ chiều cao nâng (Mast type/ Lift height):
2 trục (2-Stage Wide View Mast)/ 3,000mm
- Chiều dài càng nâng (Fork length): 1070mm
- Bánh xe (Tyres): hơi cao su (Pneumatic tyre)
- Xuất xứ động cơ (Engine): ISUZU C240 - Japan
- Số xi lanh/ Dung tích xi lanh: (No Cylin/capacity): 4/2369cc
- Năm sản xuất (Year): 2012, mới 100%.
HÌNH ẢNH CHI TIẾT :
* HÌNH CHIỀU KỸ THUẬT:
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nhà chế tạo | Đơn vị | TAILIFT | |||||||
Model | FD60 | FD70 | FD80 | FD100 | FG60 | FG70 | |||
Tải trọng nâng | kg | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 | 6000 | 7000 | ||
Tâm tải trọng | mm | 600 | |||||||
Nhiêu liệu sử dụng | Diesel | Xăng | |||||||
Bánh xe P = Bánh hơi; S = Bánh đặc | Bánh hơi (tiêu chuẩn) | ||||||||
Chiều rộng toàn xe | A (mm) | 2010 | 2060 | 2170 | 2010 | ||||
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | h1 (mm) | 2500 | 2625 | 2700 | 2850 | 2500 | 2625 | ||
Chiều cao tới trần bảo vệ | h4 (mm) | 2450 | 2520 | 2540 | 2450 | ||||
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa | h6 (mm) | 4420 | |||||||
Chiều dài toàn xe | R (mm) | 4755 | 4815 | 5410 | 5625 | 4755 | 4815 | ||
Bánh xe | Số bánh trước/ sau (X = bánh lái) | 4X/ 2 | |||||||
Kích cỡ | Bánh trước | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-20-14PR | 9.00-20-14PR | 8.25-25-14PR | 8.25-15-14PR | ||
Bánh sau (bánh lái) | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 9.00-16-14PR | 9.00-20-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | |||
Động cơ |
Model | Perkins 1106D | GM 4.3L | ||||||
Công suất làm viêc | kw/rpm | 117/ 2200 | 122/ 4000 | ||||||
Mô men xoắn | N.m/rpm | 683/ 1400 | 2500 | ||||||
Bộ số thủy lực | Kiểu | Thủy lực | |||||||
Số tiến lùi của bộ số | 2/ 2 |
XIN LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT
LIÊN HỆ HÀ NỘI: Hotline: 0903 293 788 – Hoàng Hưng
VP : 41/35 Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
Email: sales6@epicvietnam.com
LIÊN HỆ HCM: Hotline: 091 585 1488 - Bích Luận
VP: Số 66 Lưu Chí Hiếu, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. HCM
Email: vnkd03@xenang.com.vn
http://xenangdongcocu.com/
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN!